Innofactor Oyj Cổ phiếu

Innofactor Oyj EBIT 2024

Innofactor Oyj EBIT

4,64 tr.đ. EUR

Ticker

IFA1V.HE

ISIN

FI0009007637

Mã WKN

920512

Năm 2024, EBIT của Innofactor Oyj là 4,64 tr.đ. EUR, tăng -20,57% so với EBIT 5,84 tr.đ. EUR của năm trước.

Lịch sử Innofactor Oyj EBIT

NĂMEBIT (undefined EUR)
2029e-
2028e7,53
2027e8,32
2026e7,73
2025e6,70
2024e4,64
20235,84
20224,75
20216,52
20202,50
20190,80
2018-3,87
2017-1,46
20162,33
20152,54
20142,41
20132,26
20120,62
20110,91
20100,70
20090,45
2008-0,27
2007-0,42
2006-1,88
2005-1,13
2004-2,65

Innofactor Oyj Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Innofactor Oyj, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Innofactor Oyj kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Innofactor Oyj, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Innofactor Oyj. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Innofactor Oyj. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Innofactor Oyj, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Innofactor Oyj.

Innofactor Oyj Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyInnofactor Oyj Doanh thuInnofactor Oyj EBITInnofactor Oyj Lợi nhuận
2029e90,80 tr.đ. undefined0 undefined0 undefined
2028e88,80 tr.đ. undefined7,53 tr.đ. undefined0 undefined
2027e94,47 tr.đ. undefined8,32 tr.đ. undefined0 undefined
2026e89,10 tr.đ. undefined7,73 tr.đ. undefined5,71 tr.đ. undefined
2025e86,01 tr.đ. undefined6,70 tr.đ. undefined4,79 tr.đ. undefined
2024e82,92 tr.đ. undefined4,64 tr.đ. undefined3,69 tr.đ. undefined
202380,26 tr.đ. undefined5,84 tr.đ. undefined3,44 tr.đ. undefined
202271,13 tr.đ. undefined4,75 tr.đ. undefined3,32 tr.đ. undefined
202166,36 tr.đ. undefined6,52 tr.đ. undefined4,50 tr.đ. undefined
202066,16 tr.đ. undefined2,50 tr.đ. undefined1,76 tr.đ. undefined
201964,20 tr.đ. undefined795.000,00 undefined418.000,00 undefined
201863,14 tr.đ. undefined-3,87 tr.đ. undefined-3,19 tr.đ. undefined
201765,67 tr.đ. undefined-1,46 tr.đ. undefined-1,26 tr.đ. undefined
201659,62 tr.đ. undefined2,33 tr.đ. undefined1,54 tr.đ. undefined
201544,45 tr.đ. undefined2,54 tr.đ. undefined1,55 tr.đ. undefined
201443,83 tr.đ. undefined2,41 tr.đ. undefined1,56 tr.đ. undefined
201332,69 tr.đ. undefined2,26 tr.đ. undefined1,41 tr.đ. undefined
201218,82 tr.đ. undefined620.000,00 undefined450.000,00 undefined
201117,31 tr.đ. undefined910.000,00 undefined690.000,00 undefined
20109,87 tr.đ. undefined700.000,00 undefined510.000,00 undefined
20094,72 tr.đ. undefined450.000,00 undefined210.000,00 undefined
20084,19 tr.đ. undefined-270.000,00 undefined-840.000,00 undefined
20073,84 tr.đ. undefined-420.000,00 undefined-200.000,00 undefined
20064,24 tr.đ. undefined-1,88 tr.đ. undefined-1,74 tr.đ. undefined
200510,56 tr.đ. undefined-1,13 tr.đ. undefined-3,16 tr.đ. undefined
200418,20 tr.đ. undefined-2,65 tr.đ. undefined-4,84 tr.đ. undefined

Innofactor Oyj Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Innofactor Oyj chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Innofactor Oyj. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Innofactor Oyj còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Innofactor Oyj. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Innofactor Oyj giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Innofactor Oyj trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Innofactor Oyj. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Innofactor Oyj. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Innofactor Oyj. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Innofactor Oyj. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Innofactor Oyj Lịch sử biên lãi

Innofactor Oyj Biên lãi gộpInnofactor Oyj Biên lợi nhuậnInnofactor Oyj Biên lợi nhuận EBITInnofactor Oyj Biên lợi nhuận
2029e83,17 %0 %0 %
2028e83,17 %8,48 %0 %
2027e83,17 %8,80 %0 %
2026e83,17 %8,67 %6,41 %
2025e83,17 %7,78 %5,57 %
2024e83,17 %5,59 %4,45 %
202383,17 %7,27 %4,28 %
202284,87 %6,68 %4,67 %
202186,63 %9,82 %6,79 %
202090,61 %3,78 %2,66 %
201990,54 %1,24 %0,65 %
201889,21 %-6,13 %-5,05 %
201790,50 %-2,22 %-1,92 %
201690,80 %3,91 %2,58 %
201592,21 %5,72 %3,48 %
201490,55 %5,49 %3,55 %
201392,20 %6,91 %4,31 %
201291,02 %3,29 %2,39 %
201191,28 %5,26 %3,99 %
201094,33 %7,09 %5,17 %
200989,62 %9,53 %4,45 %
200889,50 %-6,44 %-20,05 %
200783,07 %-10,94 %-5,21 %
200685,61 %-44,34 %-41,04 %
200593,28 %-10,70 %-29,92 %
200496,81 %-14,56 %-26,59 %

Innofactor Oyj Aktienanalyse

Innofactor Oyj làm gì?

Innofactor Plc is a Finnish company specializing in the provision of IT services and solutions. Founded in 2005, the company is headquartered in Helsinki. In its early days, Innofactor was a small consulting firm that supported companies in their digital transformation. Over time, however, the company has expanded its offerings and now provides a wide range of products and services tailored to the needs of a broad range of customers. Innofactor's business model is based on the idea that technology is the key to successful digital transformation. The company emphasizes close collaboration with its customers, ensuring that they find the right technologies and solutions and that these solutions are effectively and productively deployed. Innofactor is divided into three business areas: Business Productivity, Microsoft Dynamics, and Azure Services. Business Productivity is the largest of Innofactor's three business areas. Here, the company offers a wide range of products and services aimed at increasing the efficiency and productivity of businesses. The solutions offered range from business intelligence tools to intranet and collaboration platforms. The Microsoft Dynamics division of Innofactor focuses on providing ERP and CRM solutions based on the Microsoft Dynamics platform. These solutions help businesses optimize their operational processes and customer relationships. Azure Services is Innofactor's area of focus for cloud solutions. The company provides consulting, implementation, and support services for Microsoft's cloud platform. Over the years, Innofactor has developed a number of products tailored to the needs of its customers. One of its most well-known products is the Omnia intranet solution, which offers businesses an intuitive and effective way to improve internal communication and collaboration. Another important product from Innofactor is the CRM system Innofactor CRM. This system is part of the Microsoft Dynamics portfolio and provides businesses with a comprehensive solution for managing customer relationships. Innofactor is one of the leading IT companies in Finland and has also gained recognition internationally. The company has received numerous awards, including the Microsoft Dynamics Inner Circle label and the Microsoft Cloud Partner of the Year Award. Overall, Innofactor is an experienced and reliable company that offers its customers a wide range of technology solutions. The company emphasizes close collaboration with its customers to ensure that the solutions provided meet their needs and help them operate their business more effectively. Innofactor Oyj ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Innofactor Oyj

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Innofactor Oyj biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Innofactor Oyj có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Innofactor Oyj là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Innofactor Oyj có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Innofactor Oyj

Innofactor Oyj đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Innofactor Oyj đã đạt được EBIT là 4,64 tr.đ. EUR.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Innofactor Oyj.

EBIT của Innofactor Oyj đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Innofactor Oyj đã tăng -20,566% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Innofactor Oyj được trình bày như thế nào?

EBIT của Innofactor Oyj được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Innofactor Oyj trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Innofactor Oyj đã trả cổ tức là 0,06 EUR . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 3,57 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Innofactor Oyj sẽ trả cổ tức là 0,06 EUR.

Lợi suất cổ tức của Innofactor Oyj là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Innofactor Oyj hiện nay là 3,57 %.

Innofactor Oyj trả cổ tức khi nào?

Innofactor Oyj trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 4, Tháng 5, Tháng 5, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Innofactor Oyj là như thế nào?

Innofactor Oyj đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của Innofactor Oyj là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,06 EUR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 3,74 %.

Innofactor Oyj nằm trong ngành nào?

Innofactor Oyj được phân loại vào ngành 'Công nghệ thông tin'.

Wann musste ich die Aktien von Innofactor Oyj kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Innofactor Oyj vào ngày 9/4/2024 với số tiền 0,07 EUR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 28/3/2024.

Innofactor Oyj đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 9/4/2024.

Cổ tức của Innofactor Oyj trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Innofactor Oyj đã phân phối 0,08 EUR dưới hình thức cổ tức.

Innofactor Oyj chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Innofactor Oyj được phân phối bằng EUR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Innofactor Oyj

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Innofactor Oyj Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Innofactor Oyj Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: